-
Con dấu dầu thủy lực
-
Bộ làm kín xi lanh thủy lực
-
Bộ ngắt thủy lực
-
Trung tâm con dấu chung
-
Bộ dấu điều chỉnh theo dõi
-
Bộ điều khiển van bịt kín
-
Bộ con dấu bơm thủy lực
-
Bộ dụng cụ bơm bánh răng
-
Bộ làm kín van thí điểm
-
Bộ chuyển động con dấu
-
Bộ phốt động cơ du lịch
-
Bộ dấu truyền
-
Hộp bộ nhẫn O
-
Gioăng đệm
-
con dấu OEM
-
Bộ đệm van chính
Kobelco YN55V00053F1 Bộ niêm phong chung xoay / trung tâm cho máy đào [230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, và nhiều hơn nữa]
Liên hệ với tôi để có mẫu và phiếu giảm giá miễn phí.
Whatsapp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xNguồn gốc | Trung Quốc đại lục | Hàng hiệu | Kobelco Swivel Center Joint Seal Kit |
---|---|---|---|
Số mô hình | YN55V00053F1 | Giá bán | Negotiation |
chi tiết đóng gói | Túi PP & hộp carton | Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (không bao gồm ngày lễ) |
Điều khoản thanh toán | Công Đoàn Phương Tây, L/C, T/T, , D/A, D/P, Paypal | Khả năng cung cấp | 5000 SET/THIÊN |
CertifiC.A.Tion | ISO9001 | ||
Điểm nổi bật | YN55V00053F1,Kobelco Swivel Center Joint Seal Kit,230SR-3 SK210-8 260SR-3 SK235SR-2 SK210-9 |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc
[230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.]
tên sản phẩm |
Kobelco YN55V00053F1 Bộ đệm khớp xoay/trung tâm cho máy xúc [230SR-3, SK210-8, 260SR-3, SK235SR-2, SK210-9, v.v.] |
---|---|
Phần số | YN55V00053F1 |
Vật liệu | PU, Cao su, PTFE, NBR, HNBR, ACM, VMQ |
Tính năng | Chịu được áp suất cao, dầu, thời tiết, mài mòn, dung môi |
Các ngành áp dụng | Cửa hàng sửa chữa máy móc, công trình xây dựng, khác |
Màu sắc | Đen, Trắng hoặc khác |
Kích cỡ | Kích thước tiêu chuẩn |
MOQ | Chúng tôi chấp nhận lệnh dùng thử |
đóng gói | TÚI PP & HỘP CARTON (Theo yêu cầu của bạn) |
Thời gian giao hàng | 3-5 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày lễ) |
Sự chi trả | Western Union, L/C, T/T, , v.v. |
Hải cảng | HUAGNPU, Trung Quốc (Đại lục) |
Thể hiện | Fedex,TNT,UPS,DHL |
tùy chỉnh | OEM & ODM được hoan nghênh |
Ứng dụng |
Máy xúc Kobelco |
Tình trạng | Mới |
Mô hình phù hợp |
(200-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/06-12/09) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK170 ACERA M-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - KẾT NỐI QUAY » YN55V00053F1 (35.354.AA[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC ACERA MARK III - TIER 3 (NA) ASN YM04-U1601 - (5/07-12/12) (08-39[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YM02FU0010P1) » YN55V00053F1 (SK170-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YM07U1901 (4/11-12/12) (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK170-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YM08U2000 (1/12-12/13) (35.354.10[02]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK210-8) - MÁY XÚC THỦY LỰC - ROPS TIER 3 (NA) ASN YQ12U4800 (7/06-12/06) (07-016[00]) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001[00]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (02-005[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4, ASN YQ13U5200 - (10/2012 -) (1/03-12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210-9) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH - BẬC 3 KHÔNG QUY ĐỊNH (1/12 - 12/13) (35.354.AA) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (39.100.AB[01]) - KHUNG, THẤP » YN55V00053F1 (SK210D-8) - MÁY XÚC S/N YN11-45001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210DLC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/07-12/12) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 ASN YQ09U3301 TIER 3 (NA) (12/06-12/12) (8.039[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.001[00]) - KHUNG, THẤP HƠN (YN02F00165F1) » YN55V00053F1 (SK210LC-8) - MÁY XÚC S/N YQ11-06001 - (1/02-12/07) (330-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (330-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (330-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-01-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-01A-1) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (336-02-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (336-02A-1) - NHÓM THẤP (HD) » YN55V00053F1 (HC930-01-1) - YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (SK260) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN LL10U (NA) (6/07-12/10) (8.038[00]) - LIÊN KẾT, QUAY HC930 YN55V00053F1 » YN55V00053F1 (2.002[00]) - KHUNG LOWER, NHÓM (LQ01F00034F1) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - LẮP ĐẶT LẮP ĐẶT YN19H00053F1 » YN55V00053F1 (SK260-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LL14U1700 (3/11-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (SK295-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 (NA) SN LB05U0801 - (8/07-12/10) (08-05[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (02-18[00]) - LẮP ĐẶT KHỐI, QUAY (YN19H00053F1) » YN55V00053F1 (SK295-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 - TIER 4 (NA) ASN LB07U0900 (11/2-12/13) (08-001[00]) - LẮP RÁP, QUAY » YN55V00053F1 (02-011[00]) - KẾT NỐI XOAY - GẮN » YN55V00053F1 (01-012[00]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-8) - MÁY XÚC ACERA MARK 8 - TIER 3 ASN YC08U (NA) (10/06-12/12) (8.031[00]) - LIÊN KẾT, QUAY YN55V00053F1 (HC930) » YN55V00053F1 (2.000[00]) - NHÓM TIÊU CHUẨN LẮP ĐẶT THẤP LC01F00021F1 » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC ACERA MARK 9 TIER 4 (NA) ASN YC12U2401 (11/9-12/13) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (02-005[02]) - LẮP ĐẶT KHỐI XOAY (STD AND H & W) » YN55V00053F1 (140SR) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - TIER 3 - ASN YH05-07001- (1/08-12/12) (08-26[00]) - LẮP RÁP, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-01[00]) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 (SK140SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH06-08001 [NATA13197 -] (10/9-12/12) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT KHỚP XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN - TIER 3 ASN LA05-02001 (8/07-12/11) (08-030[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, ASSY KHUNG (YB02F00031F1) » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 (1/11-12/11) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK215SRLC) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN LA06-02501 [KHÔNG SẢN XUẤT] (1/07-12/11) (335-01[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK235SR-1E) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YF04-01501 (1/03-12/04) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SR-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER 3 ASN YF05-02001 (3/07-12/11) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH NGẮN NGẮN - TIER III ASN YU05-02001 (1/01-12/06) (08-033[00]) - LIÊN KẾT, QUAY (YN55V00053F1) » YN55V00053F1 (03-001[00]) - NHÓM THẤP, LẮP RÁP KHUNG (LQ02F00072F1) » YN55V00053F1 (SK235SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YU06-03001- (1/01-12/06) (02-005[01]) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (SK350-9) - MÁY XÚC THỦY LỰC - TIER 3 (NRC) (LA) ASN YC13U3001 (12/9-12/13) (35.354.10[01]) - KẾT NỐI QUAY, ASSY » YN55V00053F1 (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (140SR-3) - MÁY XÚC BÁNH XÍCH ACERA - ASN YH07-09001 (12/6-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (230SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN LA07-03001 - TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (260SR-3) - MÁY XÚC THỦY LỰC ASN YU07-04001- TIER 4 (12/11-12/13) (35.354.10) - LẮP ĐẶT, XOAY » YN55V00053F1 (35.354.20) - KHỚP, XOAY » YN55V00053F1 (SK135SRLC-2) - MÁY XÚC BÁNH QUAY NGẮN ASN YH05-07001 (1/98-12/06) (08-036) - LIÊN KẾT, QUAY » YN55V00053F1 (02-001) - NHÓM THẤP » YN55V00053F1 |
Các bộ dụng cụ đóng dấu sau đây chúng tôi cũng có thể cung cấp:
* Bộ phớt bơm thủy lực
* Bộ bịt van điều khiển
* Hộp đựng nhẫn O
* Bộ phốt bơm bánh răng
* Bộ phớt động cơ du lịch
* Bộ con dấu động cơ xoay
* Bộ bịt kín van thí điểm/Con dấu PPC
* Bộ con dấu điều chỉnh
* Bộ đệm chung trung tâm
* Bộ con dấu xi lanh bùng nổ
* Bộ con dấu xi lanh cánh tay
* Bộ kín xi lanh thùng
* Bộ đóng dấu búa đập vỡ
Khách hàngSdịch vụ:
- Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể gửi email cho chúng tôi qua hệ thống thư hoặc liên hệ với chúng tôi trên mạng xã hội.
- Thông thường, email sẽ được trả lời trong vòng 24 giờ;ngoại trừ mỗi chủ nhật và ngày lễ.Khi chúng tôi trở lại văn phòng, chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể
- Nếu bạn không tìm thấy sản phẩm mình cần, vui lòng gửi email kèm hình ảnh cho chúng tôi, chúng tôi sẽ sẵn lòng hỗ trợ bạn.
- Phản hồi tích cực là rất quan trọng đối với chúng tôi.
Phần liên quan:
Vị trí. | Phần Không | Số lượng | Tên bộ phận |
1 | YN55V00053F1 | [1] | TRUNG TÂM LIÊN |
2 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
3 | NSS | [1] | KHÔNG BÁN RIÊNG |
4 | 2414T1991 | [1] | TẤM ĐẨY |
5 | YN55V01062P1 | [1] | BẢO VỆ |
6 | YN55V01057P1 | [5] | SEAL, ID 80,5mm x 91mm OD x 4,9mm Thk |
7 | YN55V01049P1 | [1] | SEAL, ID 80,15mm x 91mm OD x 6 mm Thk |
số 8 | ZD11G09500 | [1] | O-RING, ID 94,40mm x 100,60mm OD x 3,10mm |
9 | ZS23C08020 | [2] | VÍT, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 20 mm |
10 | ZS23C08030 | [3] | SCREW, Đầu ổ cắm lục giác, M8 x 30 mm |
11 | YN22T00194P1 | [1] | LOẠI TẤM |
12 | 2420Z1036D3 | [2] | KHOAN |
13 | PV52D01007P1 | [1] | PHÍCH CẮM |
14 | 2445R152D1 | [2] | O-RING, ID 5,7mm Thk x 79,6mm, 70 Duro |